Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
dhbb18_cbn_10_quanma [DHBB18 - CBN - 10] Bài 3: QuanMa Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_clc_10_practice [DHBB18 - CLC - 10] Bài 1: Luyện thi Duyên hải Bắc Bộ 10,00 50,0% 1
dhbb18_clc_10_dayso10 [DHBB18 - CLC - 10] Bài 2: Dãy số 10 Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_clc_10_cabana [DHBB18 - CLC - 10] Bài 3: CABANA Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_cnbk_10_bnt [DHBB18 - CNBK - 10] Bài 1: Thao tác bảng Duyên hải Bắc Bộ 10,00 20,0% 1
dhbb18_cnbk_10_doanthang [DHBB18 - CNBK - 10] Bài 2: Đoạn thẳng Duyên hải Bắc Bộ 10,00 75,0% 3
dhbb18_cnbk_10_hanhtrinh [DHBB18 - CNBK - 10] Bài 3: Hành trình Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_cltt_10_ticket [DHBB18 - CLTT - 10] Bài 1: Máy soát vé Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_cltt_10_key [DHBB18 - CLTT - 10] Bài 2: Vòng khóa Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_cltt_10_bigdom [DHBB18 - CLTT - 10] Bài 3: Big Dominoes Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_ctp_10_express [DHBB18 - CTP - 10] Bài 1: Biểu thức nhân, cộng Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb18_ctp_10_uocso [DHBB18 - CTP - 10] Bài 2: Ước số Duyên hải Bắc Bộ 10,00 50,0% 1
dhbb18_ctp_10_lights [DHBB18 - CTP - 10] Bài 3: Lights Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
thhv16_clc_11_a [THHV 2016 - CLC - 11] Bài 1: Hình chữ nhật Trại hè Hùng Vương 20,00 16,7% 1
thhv16_clc_11_b [THHV 2016 - CLC - 11] Bài 2: Lộ trình Trại hè Hùng Vương 20,00 42,9% 2
thhv16_clc_11_c [THHV 2016 - CLC - 11] Bài 3: Người máy Trại hè Hùng Vương 20,00 100,0% 2
thhv16_chvt_11_a [THHV 2016 - CHVT - 11] Bài 1: Ô tô điện Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_chvt_11_b [THHV 2016 - CHVT - 11] Bài 2: Vova đi du lịch Trại hè Hùng Vương 20,00 8,3% 1
thhv16_chvt_11_c [THHV 2016 - CHVT - 11] Bài 3: Số chứng minh nhân dân Trại hè Hùng Vương 20,00 100,0% 1
thhv16_cvp_11_c [THHV 2016 - CVP - 11] Bài 3: Buổi hòa nhạc Trại hè Hùng Vương 20,00 37,5% 2
thhv16_chv_11_a [THHV 2016 - CHV - 11] Bài 1: Số nguyên tố Trại hè Hùng Vương 20,00 25,0% 5
thhv16_chv_11_b [THHV 2016 - CHV - 11] Bài 2: Kim tự tháp Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_chv_11_c [THHV 2016 - CHV - 11] Bài 3: Xe khách Trại hè Hùng Vương 20,00 6,8% 2
thhv16_chl_11_a [THHV 2016 - CHL - 11] Bài 1: Số Sheldon Trại hè Hùng Vương 20,00 13,3% 2
thhv16_chl_11_b [THHV 2016 - CHL - 11] Bài 2: Thu phí đường Trại hè Hùng Vương 20,00 60,0% 3
thhv16_chl_11_c [THHV 2016 - CHL - 11] Bài 3: Lễ hội Trại hè Hùng Vương 20,00 14,3% 1
thhv16_cvp_11_b [THHV 2016 - CVP - 11] Bài 2: Hai xâu con Trại hè Hùng Vương 20,00 47,1% 5
thhv16_ctq_11_a [THHV 2016 - CTQ - 11] Bài 1: Dãy con Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_ctq_11_b [THHV 2016 - CTQ - 11] Bài 2: Hình thang Trại hè Hùng Vương 20,00 0,0% 0
thhv16_ctq_11_c [THHV 2016 - CTQ - 11] Bài 3: Lễ hội đường phố Trại hè Hùng Vương 20,00 10,0% 1
dhbb17_cls_10_high [DHBB17 - CLS - 10] Bài 1: Số cùng độ cao Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb17_cls_10_ghepcap [DHBB17 - CLS - 10] Bài 2: Ghép cặp Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb17_cls_10_xn [DHBB17 - CLS - 10] Bài 3: Xếp nhóm Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb17_cnt_10_divseq [DHBB17 - CNT - 10] Bài 1: Đếm dãy chia hết Duyên hải Bắc Bộ 10,00 63,6% 6
dhbb17_cnt_10_cntsols [DHBB17 - CNT - 10] Bài 2: Số nghiệm Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
dhbb17_cnt_10_market [DHBB17 - CNT - 10] Bài 3: Hội chợ Duyên hải Bắc Bộ 10,00 0,0% 0
bt_ts10_25_a [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 1: Hình vuông TS10 8,00 70,3% 116
bt_ts10_25_b [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 2: Tổng lớn nhất TS10 8,00 52,8% 112
bt_ts10_25_c [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 3: Chia giấy TS10 8,00 17,5% 39
bt_ts10_25_d [Bến Tre - TS10 - 2025] Bài 4: Đối xứng TS10 8,00 47,6% 38
dhv_ts10_25_a [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 1: Tam giác vuông TS10 9,00 39,5% 133
dhv_ts10_25_b [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 2: Xâu tương tự TS10 9,00 33,0% 80
dhv_ts10_25_c [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 3: Quà cứu trợ TS10 9,00 34,3% 73
dhv_ts10_25_d [Đại học Vinh - TS10 - 2025] Bài 4: Vùng sáng ảnh TS10 30,00 22,0% 18
hp_ts10_25_a [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 1 TS10 9,00 9,8% 40
hp_ts10_25_b [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 2 TS10 9,00 18,5% 28
hp_ts10_25_c [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 3 TS10 9,00 36,4% 43
hp_ts10_25_d [Hải Phòng - TS10 - 2025] Bài 4 TS10 9,00 8,7% 17
hcm_ts10_25_a [Hồ Chí Minh - TS10 - 2025] Bài 1: CASE TS10 10,00 35,6% 166
hcm_ts10_25_b [Hồ Chí Minh - TS10 - 2025] Bài 2: LUCKYNUM TS10 20,00 28,0% 103