Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
kh_ts10_25_d [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 4 TS10 10,00 19,1% 44
kh_ts10_25_e [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 5 TS10 10,00 12,5% 17
ht_ts10_25_a [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm số TS10 10,00 28,1% 105
ht_ts10_25_b [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 2: Không chia hết TS10 10,00 35,5% 85
ht_ts10_25_c [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 3: Cặp số chia hết TS10 10,00 16,1% 46
ht_ts10_25_d [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con lớn nhất TS10 10,00 22,5% 39
vp_ts10_25_a [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 1: Quà TS10 10,00 77,9% 176
vp_ts10_25_b [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 2: Tàu điện TS10 10,00 43,4% 133
vp_ts10_25_c [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 3: Trò chơi TS10 25,00 35,3% 108
vp_ts10_25_d [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 4: Chọn TS10 55,00 6,6% 18
py_ts10_25_a [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm cặp số TS10 8,00 54,7% 74
py_ts10_25_b [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 2: Chuẩn hóa xâu TS10 8,00 36,7% 26
py_ts10_25_c [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 3: Chi phí nhỏ nhất TS10 8,00 73,7% 37
py_ts10_25_d [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 4: Phân tích số TS10 8,00 71,2% 27
tq_ts10_25_b [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 2: Siêu lẻ TS10 10,00 22,4% 38
tq_ts10_25_c [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 3: Nguyên tố TS10 13,00 19,4% 22
tq_ts10_25_d [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con chung TS10 20,00 22,8% 13
tq_ts10_25_a [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 1: Đóng hộp TS10 5,00 63,1% 61
ld_ts10_25_a [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 1: Chia hết TS10 10,00 41,9% 41
ld_ts10_25_b [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 2: Chi phí TS10 10,00 64,3% 26
ld_ts10_25_c [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 3: Mã số TS10 10,00 0,0% 0
ld_ts10_25_d [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 4: Dây chuyền TS10 10,00 0,0% 0
qn_hsg_20_b [Quảng Nam - HSG - 2020] Bài 2: Bộ bốn HSG THPT 10,00 43,2% 7
qn_ts10_25_a [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 1: Ước số TS10 5,00 56,2% 112
qn_ts10_25_b [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 2: Tổng dãy TS10 15,00 21,0% 62
qn_ts10_25_c [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 3: Trung vị TS10 25,00 20,5% 33
qn_ts10_25_d [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 4: Dãy con tăng TS10 30,00 22,4% 22
khtn_ts10_25_a [KHTN - TS10 - 2025] Bài 1: Điểm TS10 5,00 75,4% 346
khtn_ts10_25_b [KHTN - TS10 - 2025] Bài 2: Số dư TS10 10,00 54,6% 298
khtn_ts10_25_c [KHTN - TS10 - 2025] Bài 3: Khoảng cách ngắn nhất TS10 10,00 46,9% 262
khtn_ts10_25_d [KHTN - TS10 - 2025] Bài 4: Hình chữ nhật TS10 25,00 16,1% 116
st_ts10_25_a [Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 1: Phần thưởng TS10 5,00 81,1% 129
st_ts10_25_b [Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 2: Bánh Pía TS10 5,00 70,1% 115
st_ts10_25_c [Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 3: Mua sách TS10 5,00 22,2% 90
st_ts10_25_d [Sóc Trăng - TS10 - 2025] Bài 4: Robot TS10 5,00 51,6% 77
kg_ts10_25_a [Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 1: Tính tiền Taxi TS10 8,00 26,6% 64
kg_ts10_25_b [Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 2: Bộ ba số TS10 8,00 31,1% 51
kg_ts10_25_c [Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 3: Bội số nguyên tố TS10 8,00 29,1% 37
kg_ts10_25_d [Kiên Giang - TS10 - 2025] Bài 4: Căn hộ TS10 8,00 33,9% 29
qt_ts10_25_a [Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 1: Bơm nước TS10 8,00 37,7% 211
qt_ts10_25_b [Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 2: Tam giác TS10 8,00 44,0% 205
qt_ts10_25_c [Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 3: Chia kẹo TS10 40,00 5,9% 41
qt_ts10_25_d [Quảng Trị - TS10 - 2025] Bài 4: Số camera TS10 8,00 30,4% 89
bd_ts10_25_a [Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 1: Số lượng nguyên tố TS10 5,00 45,6% 79
bd_ts10_25_b [Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 2: Mật khẩu TS10 5,00 29,1% 34
bd_ts10_25_c [Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 3: Trò chơi ghép gỗ TS10 10,00 50,8% 54
bd_ts10_25_d [Bình Dương - TS10 - 2025] Bài 4: Biến đổi TS10 13,00 38,7% 43
dhh_ts10_25_a [ĐH Huế - TS10 - 2025] Bài 1: Kim tự tháp TS10 5,00 83,9% 169
dhh_ts10_25_b [ĐH Huế - TS10 - 2025] Bài 2: Đếm số từ TS10 5,00 65,8% 145
dhh_ts10_25_c [ĐH Huế - TS10 - 2025] Bài 3: Diện tích tam giác TS10 10,00 20,0% 72